
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỎ VÀ LUYỆN KIM VIỆT NAM
BẢNG LƯƠNG THÁNG 2/2016
TT
Vị trí
Lương Cơ Bản
(1) (2)
(3)
(5)
(6)
(7)
(8)
I. Bộ Phận VĂN PHÒNG
38,690,000
26,250,000 5,500,000 4,940,000
0
1 Nguyễn Kim Hùng
Tgd
8,920,000
3,750,000 3,000,000 1,170,000
2 Mai Thị Hồng My
Nvkt
5,630,000
3,750,000 1,000,000
780,000
3 Nguyễn Thị T.Hà
Nvkt
4,270,000
3,750,000
520,000
4 Lê Thị Trang
Nv Hcns
4,270,000
3,750,000
520,000
5 Đào Văn Thuận
Ppkd
6,660,000
3,750,000 1,500,000
910,000
6
Hán Vinh Phúc
Nv KD
4,470,000
3,750,000
520,000
7 Lê Xuân Thắng
4,470,000
3,750,000
520,000
LƯƠNG KHOÁN
12,000,000
0
0
0
0
8 Phạm Văn Mạnh
9 Nguyễn T.Hồng Vân
2,000,000
10
Dương Thị Huệ
Nv Gn
4,000,000
11 Khằm Thị Bình
Nv Gn
6,000,000
Lái xe
63,000,000
0
0
0
0
13
Nguyễn Văn Long
LX
5,000,000
14
Nguyễn Văn Điệp
Lx
15,000,000
15
Nguyễn Văn Phong
LX
15,000,000
16
Nguyễn Bá Sinh
Lx
15,000,000
17
Lưu Hồng Nguyện
Lx
9,000,000
18
Cam Văn Trí
Lx
9,000,000
Vệ Sinh
1,000,000
-
-
-
-
19 Nguyễn Thị Liên Hoa vs
1,000,000
III. Bộ phận kỹ thuật sản xuất
34,398,000
29,568,000
700,000 4,030,000
0
20 Nguyễn Văn Thái
4,138,000
2,688,000
700,000
650,000
21 Vũ Văn Thủy Hải
3,208,000
2,688,000
520,000
22 Nguyễn Đức Hải
3,208,000
2,688,000
520,000
23 Trần Ngọc Thắng
3,208,000
2,688,000
520,000
24 Ninh Quốc Cẩm
NVSX
2,948,000
2,688,000
260,000
25 Bùi Văn Lý
Kcs
2,948,000
2,688,000
260,000
26 Ninh Thị Bích Liên
Nvsx
2,948,000
2,688,000
260,000
27 Nguyễn Đình Phượng
2,948,000
2,688,000
260,000
28 Nguyễn Thi Minh Hoa
2,948,000
2,688,000
260,000
29 Tạ Đức Qúy
2,948,000
2,688,000
260,000
30 Lê Văn Thống
2,948,000
2,688,000
260,000
Thử việc
8,000,000
0
0
0
0
7 Đỗ Thị Tâm
Nvxnk
4,000,000
7 Phan Thanh Tùng
Nvxnk
4,000,000
Tổng lương
cơ bản
Lương tối
thiểu đóng
BHXH
Lương
trách nhiệm
Phụ cấp ăn
ca
Phụ cấp
xăng xe
Bình luận